Characters remaining: 500/500
Translation

chăm sóc

Academic
Friendly

Từ "chăm sóc" trong tiếng Việt có nghĩaquan tâm, nuôi dưỡng, hoặc giúp đỡ ai đó để họ khỏe mạnh hạnh phúc hơn. Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động dành thời gian công sức để bảo vệ hoặc cải thiện tình trạng của một người, một vật hay một tình huống nào đó.

Giải thích chi tiết:

Tóm lại, "chăm sóc" một từ rất đa nghĩa có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ cá nhân đến cộng đồng, từ thể chất đến tinh thần.

  1. đg. Thường xuyên săn sóc. Chăm sóc người bệnh.

Comments and discussion on the word "chăm sóc"